Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chơi chữ
[chơi chữ]
|
to play on words; to pun
Puns lose some of their savour in translation
Pun; crank; word-play; paronomasia
Punster